Dict consistency
Webn., pl. -cies. 1. degree of density, firmness, viscosity, etc.: a liquid with the consistency of cream. 2. steadfast adherence to the same principles, course, form, etc. 3. agreement, … WebThe noun consistency also refers to uniformity or compatibility between things or parts. For example, you might need to check the consistency of spelling in a document or the consistency among eye-witness accounts of a crime. Consistency usually implies a positive sense of dependability.
Dict consistency
Did you know?
Web英汉词典提供了plastic consistency是什么意思? plastic consistency在线中文翻译、plastic consistency读音发音、plastic consistency用法、plastic consistency例句等。 本站部分功能不支持IE浏览器,如页面显示异常,请使用 Google Chrome,Microsoft Edge,Firefox 等浏览器访问本站。 Webconsistency (of sth. / in doing sth.) Beständigkeit {f}; Konstanz {f} (bei etw.) consistency in the quality of service: eine gleichbleibende Qualität von Dienstleistungen: to show …
Webconsistence noun con· sis· tence kən-ˈsi-stən (t)s Synonyms of consistence : consistency Synonyms consistency density thickness viscidity viscosity See all Synonyms & … WebThe meaning of CONSISTENCY is agreement or harmony of parts or features to one another or a whole : correspondence; specifically : ability to be asserted together without …
WebJan 5, 2024 · A foolish consistency is the hobgoblin of little minds. 10. Mix flour and liquid to the right consistency. 11. Beat the ingredients together to a creamy consistency. 12. Beat the eggs up to a frothy consistency. 13. It's important to show some consistency in your work. 14. Knead the dough to the right consistency. 15. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Consistency (of concrete) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
WebSpanish Translation of “consistency” The official Collins English-Spanish Dictionary online. Over 100,000 Spanish translations of English words and phrases.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Consistency test of concrete là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... how to reset gas heaterWeb1 a : resembling or suggesting cheese especially in consistency or odor b : containing cheese 2 : shabby sense 3c, cheap a cheesy movie cheesy motels cheesiness noun … how to reset gas water heaterWebWörterbuch Englisch ↔ Deutsch: consistency Übersetzung 1 - 66 von 66 » Weitere 11 Übersetzungen für consistency innerhalb von Kommentaren Unter folgender Adresse … north carolina tar heels football schedule tvWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Absolute consistency là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... how to reset geforce experienceWebconsistency noun (THICKNESS) [ C/U ] the quality expressing how thick or firm a mixture is, esp. a liquid: [ C ] It had a consistency like that of thick glue. consistency noun (NO VARIETY) [ U ] the state or condition of always happening or behaving in the same way: The team’s success will depend on the consistency of its pitching. how to reset genshin accountWebconsistency noun (BEING THE SAME) [ U ] the quality of always behaving or performing in a similar way, or of always happening in a similar way 连贯性;一致性 They've won a few games this season but they lack consistency. 这个赛季他们赢过几场比赛,可是表现不稳定。 It's important to show some consistency in your work. 在工作中表现出连贯性很重要。 north carolina tar heels football statsWebConsistency: การยึดตัว, Example: สมบัติของดินซึ่งมีผลมาจากการเกาะยึดกันเอง (cohesion) และการเกาะยึดวัตถุอื่น (adhesion) ของอนุภาคดิน การยืดตัวของดินผันแปรได้ตาม ... north carolina tar heels furniture