Dictionary rail
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Check rail sash là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebNov 7, 2007 · Rail. Hard, vicious anal penetration without any regard for the health of the recipient. It can be seen in prison showers across the world. He just got railed in the …
Dictionary rail
Did you know?
Webto cause to fail or become deflected from a purpose; reduce or delay the chances for success or development of: Being drafted into the army derailed his career for two years. … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Forwarding by rail là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
WebRail agreements specifying a contract allowance or incentive payment based on a minimum threshold. The minimum threshold may involve volume increases, improved balance, … Webnoun uk / reɪl / us / reɪl / rail noun (TRAINS) B1 [ U ] the system of transport that uses trains 铁路交通;铁路交通系统 Environmentalists argue that more goods should be transported by rail. 环保主义者们主张应该更加充分利用铁路来运输货物。 [ C ] one of the two metal bars attached to the ground on which trains travel 铁轨
Webrail noun / reil/ a ( usually horizontal) bar of metal, wood etc used in fences etc, or for hanging things on parmaklık, askılık, … asacağı Don’t lean over the rail. a curtain rail a towel rail usually in plural a long bar of steel which forms the track on which trains etc run ray, demiryolu rayı WebRAIL. Remotely Assisted Instructional Learning (online education and training; Hewlett Packard) RAIL. Runway Alignment Indicator Lights. RAIL. Runtime Assembly …
Webrailway noun rail· way ˈrāl-ˌwā Synonyms of railway : railroad especially : a railroad operating with light equipment or within a small area Synonyms rail railroad road See all …
Web1 of 4 noun (1) ˈrāl Synonyms of rail 1 a : a bar extending from one post or support to another and serving as a guard or barrier b : a structural member or support 2 a : railing sense 1 b : a light structure serving as a guard at the outer edge of a ship's deck c : a fence bounding a racetrack 3 a imovie motion trackingWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Deflection of rail là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... imovie missing manualWebrail noun (TRAINS) B1 [ U ] the system of transport that uses trains 铁路交通;铁路交通系统 Environmentalists argue that more goods should be transported by rail. 环保主义者 … i movie mp3 songs download masstamilanWebrail中文 (繁體)翻譯:劍橋詞典 rail 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯 rail noun uk / reɪl / us / reɪl / rail noun (TRAINS) B1 [ U ] the system of transport that uses trains 鐵路交通;鐵路交通系統 Environmentalists argue that more goods should be transported by rail. 環保主義者們主張應該更加充分利用鐵路來運輸貨物。 [ C ] one of the two metal bars attached to … imovie move audio by framesWebrail verb [ I + prep ] formal uk / reɪl / us / reɪl / to complain angrily: He railed against/at the injustices of the system. Synonyms attack (CRITICIZE) castigate formal censure formal … listowel ranch radioWebnoun / reil/ a ( usually horizontal) bar of metal, wood etc used in fences etc, or for hanging things on tay vịn Don’t lean over the rail a curtain rail a towel rail. usually in plural a long … listowel restaurants ontarioWebrail noun / reɪl/ [ countable ] a bar used as a support or barrier pasamanos [ masculine, singular ] barra [ feminine, singular ] Hold the rail as you come down the steps. Cógete a la barandilla para bajar los escalones. [ uncountable ] transportation by train tren [ masculine, singular ] ferrocarril [ masculine, singular ] listowel rentals